Language/Thai/Grammar/Possessive-Pronouns/vi
Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Thái, đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người hoặc vật với một vật khác. Đại từ sở hữu thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả và có thể được thay thế bằng cụm từ "của + danh từ".
Cấu trúc đại từ sở hữu như sau:
Tiếng Thái | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ของฉัน | kǎwng chǎn | của tôi |
ของเธอ | kǎwng thooe | của bạn |
ของเขา | kǎwng kǎo | của anh ấy / cô ấy |
ของเรา | kǎwng rao | của chúng tôi |
ของพวกเขา | kǎwng phǔak kǎo | của họ |
Cách sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ sở hữu có thể được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người hoặc vật với một vật khác. Ví dụ:
- สมศักดิ์ มี หนังสือ สอง เล่ม
"Somchai có hai quyển sách"
Trong câu trên, "ของฉัน" có thể được thay thế bằng "ของสมศักดิ์" để tạo ra câu "สมศักดิ์ มี หนังสือ สอง เล่ม ของเขา".
- นี่ คือ รถ ของ ฉัน
"Đây là xe của tôi"
Trong câu trên, "ของฉัน" có thể được thay thế bằng "ของ xe tôi" để tạo ra câu "นี่ คือ รถ ของ รถของฉัน".
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Sử dụng đại từ sở hữu trong các câu sau:
- นี่ คือ บ้าน ของ ฉัน
- หนังสือ นี้ เป็น ของ เขา
- สมศักดิ์ มี รถ สอง คัน ของ ตัวเอง
- สมชาย ชอบ ไอติม ของ เด็ก
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Bây giờ bạn đã biết cách sử dụng đại từ sở hữu trong tiếng Thái. Hãy luyện tập thật nhiều để trở thành người sử dụng tiếng Thái giỏi nhé!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng từ bổ nghĩa cho phương thức
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ tân ngữ
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ tần suất
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu phủ định
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng động từ bất quy tắc
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ thường
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ chỉ thời gian
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêulat
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ Chủ ngữ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ 'To Be'
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ nhân xưng tiếng Thái (phần 1) คำสรรพนาม - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]